VN520


              

前不巴村, 後不著店

Phiên âm : qián bù bā cūn, hòu bù zháo diàn.

Hán Việt : tiền bất ba thôn, hậu bất trứ điếm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

耽擱在半途, 無處歇息。元.王曄《桃花女.楔子》:「今日回家來到這裡, 爭奈天色已晚, 又遇著風雨。前不巴村, 後不著店, 怎生是好?」《西遊記》第二七回:「這等半山之中, 前不巴村, 後不著店, 有錢也沒買處, 教往那裡尋齋?」也作「前不巴村, 後不巴店」、「前不著村, 後不著店」。


Xem tất cả...